Danh sách tích phân với hàm lôgarít

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 17:59, ngày 22 tháng 5 năm 2021 của 2402:800:6117:9270:8838:5847:73bf:15fc (thảo luận)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Bản mẫu:Danh sách tích phân

Dưới đây là danh sách tích phân với hàm lôgarít.

Chú ý: bài này quy ước x > 0.

  • lncxdx=xlncxx
    (lnx)2dx=x(lnx)22xlnx+2x
    (lncx)ndx=x(lncx)nn(lncx)n1dx
    dxlnx=ln|lnx|+lnx+i=2(lnx)iii!
    dx(lnx)n=x(n1)(lnx)n1+1n1dx(lnx)n1(n1)
    xmlnxdx=xm+1(lnxm+11(m+1)2)(m1)
    xm(lnx)ndx=xm+1(lnx)nm+1nm+1xm(lnx)n1dx(m1)
    (lnx)ndxx=(lnx)n+1n+1(n1)
    lnxdxxm=lnx(m1)xm11(m1)2xm1(m1)
    (lnx)ndxxm=(lnx)n(m1)xm1+nm1(lnx)n1dxxm(m1)
    xmdx(lnx)n=xm+1(n1)(lnx)n1+m+1n1xmdx(lnx)n1(n1)
    dxxlnx=ln|lnx|
    dxxnlnx=ln|lnx|+i=1(1)i(n1)i(lnx)iii!
    dxx(lnx)n=1(n1)(lnx)n1(n1)
    sin(lnx)dx=x2(sin(lnx)cos(lnx))
    cos(lnx)dx=x2(sin(lnx)+cos(lnx))

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Sơ khai