Danh sách hành tinh Hệ Mặt Trời

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Bản mẫu:Danh sách vật thể trong Hệ Mặt Trời Bản mẫu:Ký tự đặc biệt

Danh sách các hành tinh của Hệ Mặt Trời sắp xếp theo trình tự các số đo[1]:

Tên Bán trục
lớn
Bán
kính
DT bề
mặt
Thể
tích
Khối
lượng
KL
riêng
Gia
tốc

VT2
CK
TQ
CK
Tốc
độ
Tâm
sai
ĐN

[2]
ĐN
trục
Tbm
Số vệ
tinh
Vành đai
Đơn vị 109 km 103 km 109 km² 1012 km³ 1024 kg g/cm³ m/s2 km/s ngày năm km/s độ độ Độ K
Sao Thủy[3]Bản mẫu:Sfn 0,058 2,440 0,075 0,061 0,330 5,427 3,70 4,25 58,646 0,241 47,87 0,206 7,0 0,01 440 0 không
Sao KimBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 0,108 6,052 0,46 0,928 4,869 5,243 8,87 10,36 243,686 0,615 35,02 0,007 3,39 2,64 730 0 không
Trái ĐấtBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 0,150 6,378 0,51 1,083 5,974 5,515 9,78 11,19 0,997 1 29,78 0,016 1,58 23,44 287 1 không
Sao HỏaBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 0,228 3,402 0,145 0,164 0,642 3,934 3,69 5,03 1,026 1,881 24,08 0,093 1,85 25,19 210 2 không
Sao MộcBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 0,778 71,492 61,4 1,338 1899 1,326 23,12 59,54 0,414 11,87 13,05 0,048 1,30 3,13 152 80[4]
Sao ThổBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 1,427 60,268 42,7 746 568,46 0,687 8,96 35,49 0,444 29,45 9,64 0,054 2,49 26,73 134 83
Sao Thiên VươngBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 2,871 25,559 8,084 68,34 86,832 1,318 8,69 21,29 0,718 84,02 6,795 0,047 0,77 97,77 68 27
Sao Hải VươngBản mẫu:SfnBản mẫu:Sfn 4,498 24,764 7,619 62,526 102,43 1,638 11 23,5 0,671 164,89 5,432 0,009 1,77 28,32 53 13

Sao

Bản mẫu:Main

Mặt trời là một sao dãy chính loại G. Nó chiếm gần 99,9% khối lượng trong hệ Mặt Trời.[5]

Mặt Trời[6][7]
Ký hiệu (hình)Bản mẫu:Ref label
Ký hiệu (Unicode)Bản mẫu:Ref label
Năm khám phá Thời tiền sử
Khoảng cách trung bình
từ Trung tâm Ngân Hà
km
năm ánh sáng
~2,5Bản mẫu:E
~26.000
Bán kính trung bình km
:EBản mẫu:Ref label
695.508
109,3
Diện tích bề mặt km²
:EBản mẫu:Ref label
6,0877Bản mẫu:E
11.990
Thể tích km³
:EBản mẫu:Ref label
1,4122Bản mẫu:E
1.300.000
Khối lượng kg
:EBản mẫu:Ref label
1,9855Bản mẫu:E
332.978,9
Tham số hấp dẫn m3/s2 1,327×1020
Khối lượng riêng g/cm³ 1,409
Lực hấp dẫn xích đạo m/s2 274,0
Vận tốc thoát ly km/s 617,7
Chu kỳ quay quanh trục ngàyBản mẫu:Ref label 25,38
Chu kỳ quỹ đạo
quanh Trung tâm Ngân Hà[8]
triệu năm 225–250
Tốc độ quỹ đạo trung bình[8] km/s ~220
Độ nghiêng trụcBản mẫu:Ref label
so với mặt phẳng hoàng đạo
độ 7,25
Độ nghiêng trụcBản mẫu:Ref label
so với mặt phẳng thiên hà
độ 67,23
Nhiệt độ bề mặt trung bình K 5,778
Nhiệt độ nhật miện trung bình[9] K 1–2Bản mẫu:E
Thành phần quang quyển HHeOCFeS

Hành tinh

Bản mẫu:Main

Từ khóa
*
Hành tinh đất đá
°
Hành tinh khí khổng lồ

Hành tinh băng khổng lồ

Bản mẫu:Clear right

  * Sao Thủy
[10][11][12]
* Sao Kim
[13][14][12]
* Trái Đất
[15][16][12]
* Sao Hỏa
[17][18][12]
° Sao Mộc
[19][20][12]
° Sao Thổ
[21][22][12]
Sao Thiên Vương
[23][24]
Sao Hải Vương
[25][26][12]
 
Ký hiệu (hình)Bản mẫu:Ref label hoặc
Ký hiệu (Unicode)Bản mẫu:Ref label 🜨 ⛢ hoặc ♅
Năm khám phá Thời tiền sử Thời tiền sử Thời tiền sử Thời tiền sử Thời tiền sử Thời tiền sử 1781 1846
Khoảng cách trung bình
từ Mặt Trời
km
AU
57.909.175
0,38709893
108.208.930
0,72333199
149.597.890
1,00000011
227.936.640
1,52366231
778.412.010
5,20336301
1.426.725.400
9,53707032
2.870.972.200
19,19126393
4.498.252.900
30,06896348
Bán kính xích đạo km
:EBản mẫu:Ref label
2.440,53
0,3826
6.051,8
0,9488
6.378,1366
1
3.396,19
0,53247
71.492
11,209
60.268
9,449
25.559
4,007
24.764
3,883
Diện tích bề mặt km²
:EBản mẫu:Ref label
75.000.000
0,1471
460.000.000
0,9020
510.000.000
1
140.000.000
0,2745
64.000.000.000
125,5
44.000.000.000
86,27
8.100.000.000
15,88
7.700.000.000
15,10
Thể tích km³
:EBản mẫu:Ref label
6,083Bản mẫu:E
0,056
9,28Bản mẫu:E
0,857
1,083Bản mẫu:E
1
1,6318Bản mẫu:E
0,151
1,431Bản mẫu:E
1.321,3
8,27Bản mẫu:E
763,62
6,834Bản mẫu:E
63,102
6,254Bản mẫu:E
57,747
Khối lượng kg
:EBản mẫu:Ref label
3,302Bản mẫu:E
0,055
4,8690Bản mẫu:E
0,815
5,972Bản mẫu:E
1
6,4191Bản mẫu:E
0,107
1,8987Bản mẫu:E
318
5,6851Bản mẫu:E
95
8,6849Bản mẫu:E
14,5
1,0244Bản mẫu:E
17
Tham số hấp dẫn m³/s2 2,203×1013 3,249×1014 3,986×1014 4,283×1013 1,267×1017 3,793×1016 5,794×1015 6,837×1015
Khối lượng riêng g/cm³ 5,43 5,24 5,52 3,940 1,33 0,70 1,30 1,76
Lực hấp dẫn xích đạo m/s2 3,70 8,87 9,8 3,71 24,79 10,44 8,87 11,15
Vận tốc thoát ly km/s 4,25 10,36 11,18 5,02 59,54 35,49 21,29 23,71
Chu kỳ quay quanh trụcBản mẫu:Ref label ngày 58,646225 243,0187 0,99726968 1,02595675 0,41354 0,44401 0,71833 0,67125
Chu kỳ quỹ đạoBản mẫu:Ref label ngày
năm
87,969
0,2408467
224,701
0,61519726
365,256363
1,0000174
686,971
1,8808476
4.332,59
11,862615
10.759,22
29,447498
30.688,5
84,016846
60.182
164,79132
Tốc độ quỹ đạo trung bình km/s 47,8725 35,0214 29,7859 24,1309 13,0697 9,6724 6,8352 5,4778
Độ lệch tâm 0,20563069 0,00677323 0,01671022 0,09341233 0,04839266 0,05415060 0,04716771 0,00858587
Độ nghiêngBản mẫu:Ref label độ 7,00 3,39 0[15] 1,85 1,31 2,48 0,76 1,77
Độ nghiêng trụcBản mẫu:Ref label độ 0,0 177,3Bản mẫu:Ref label 23,44 25,19 3,12 26,73 97,86Bản mẫu:Ref label 28,32
Nhiệt độ bề mặt trung bình K 440–100 730 287 227 152 Bản mẫu:Ref label 134 Bản mẫu:Ref label 76 Bản mẫu:Ref label 73 Bản mẫu:Ref label
Nhiệt độ không khí trung bìnhBản mẫu:Ref label K 288 165 135 76 73
Thành phần khí quyển HeNa+
K+ 
CO2N2, SO2 N2O2, Ar, CO2 CO2, N2Ar H2, He H2, He H2, He, CH4 H2, He, CH4
Số vệ tinh đã biếtBản mẫu:Ref label 0 0 1 2 80 83 27 14
Vành đai? Không Không Không Không
Dọn sạch miền lân cậnBản mẫu:Ref labelBản mẫu:Ref label 9,1Bản mẫu:E 1,35Bản mẫu:E 1,7Bản mẫu:E 1,8Bản mẫu:E 6,25Bản mẫu:E 1,9Bản mẫu:E 2,9Bản mẫu:E 2,4Bản mẫu:E

Hành tinh lùn

Bản mẫu:Chính Các hành tinh lùn trong hệ Mặt Trời được định nghĩa:

Thuộc tính quỹ đạo các hành tinh lùn[27]
Tên Hình Vùng
của Hệ Mặt Trời
Bán kính
quỹ đạo
(AU)
Chu kì quỹ đạo
(Năm)
Vận tốc
quỹ đạo
có nghĩa (km/s)
Độ nghiêng
hoàng đạo
(°)
Biến dị
quỹ đạo
Hành tinh tách biệt
Ceres
Ceres
Ceres
Vành đai tiểu hành tinh 2.77 4.60 17.882 10.59 0.080 0.33
Sao Diêm Vương
Diêm Vương Tinh
Diêm Vương Tinh
Vành đai Kuiper 39.48 248.09 4.666 17.14 0.249 0.077
Bản mẫu:Dp
Haumea
Haumea
Vành đai Kuiper 43.34 285.4 4.484 28.19 0.189 ?
Makemake
Makemake
Makemake
Vành đai Kuiper 45.79 309.9 4.419 28.96 0.159 ?
Eris
Eris
Eris
Đĩa phân tán 67.67 557 3.436 44.19 0.442 0.10
Tính chất vật lý các hành tinh
Tên Đường kính
xích đạo
tương đương
Mặt Trăng
Đường kính
xích đạo
(km)
Khối lượng
tương tự
Mặt Trăng
Khối lượng
(Bản mẫu:E kg)
Mật độ
(Bản mẫu:Eg/m³)
Tỷ trọng
bề mặt
(m/s2)
Vận tốc
thoát ly

(km/s)
Độ nghiêng
trục quay
Chu kì
quay

(ngày)
Vệ tinh Nhiệt độ
bề mặt
(theo K)
Áp suất
Ceres[28][29] 28.0% 974.6±3.2 1.3% 0.95 2.08 0.27 0.51 ~3° 0.38 0 167 không
Sao Diêm Vương[30][31] 68.7% 2306±30 17.8% 13.05 2.0 0.58 1.2 119.59° -6.39 5 44 thoáng qua
Bản mẫu:Dp[32][33] 33.1% 1150Bản mẫu:± 5.7% 4.2 ± 0.1 2.6–3.3 ~0.44 ~0.84 2 32 ± 3 ?
Makemake[32][34] 43.2% 1500Bản mẫu:± ~5%? ~4? ~2? ~0.5 ~0.8 1 ~30 thoáng qua?
Eris[35][36] 74.8% 2400±100 22.7% 16.7 2.3 ~0.8 1.3 ~0.3 1 42 thoáng qua?

Tiểu hành tinh

Bản mẫu:Xem thêm

1 Ceres Sickle variant symbol of Ceres Old planetary symbol of Ceres Variant symbol of Ceres Other sickle variant symbol of Ceres
2 Pallas Old symbol of Pallas
3 Juno Old symbol of Juno
4 Vesta Old symbol of Vesta Modern astrological symbol of Vesta

Chú thích

Bản mẫu:Refbegin

Unless otherwise cited:Bản mẫu:Ref label

Bản mẫu:Ordered list

Manual calculations (unless otherwise cited)

Bản mẫu:Ordered list

Individual calculations

Bản mẫu:Ordered list

Chú thích khác

Bản mẫu:Ordered list Bản mẫu:Refend

Tham khảo

Bản mẫu:Tham khảo

Nguồn tham khảo

Bản mẫu:Refbegin

Bản mẫu:Refend Bản mẫu:Hệ Mặt Trời Bản mẫu:Kiểm soát tính nhất quán

  1. Các con số ở đây được làm tròn với hai, ba chữ số thập phân. Xem các con số chính xác hơn tại các bài tương ứng
  2. So với mặt phẳng hoàng đạo của Trái Đất
  3. NSSDC, tr. Mercury
  4. Scott S. Sheppard đếm là 67
  5. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên a
  6. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên b
  7. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên c
  8. 8,0 8,1 Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên sun
  9. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên d
  10. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên e
  11. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên f
  12. 12,0 12,1 12,2 12,3 12,4 12,5 12,6 Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :0
  13. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên g
  14. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên h
  15. 15,0 15,1 Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Earth
  16. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên i
  17. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên j
  18. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên k
  19. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên l
  20. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên m
  21. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên n
  22. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên o
  23. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên p
  24. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên q
  25. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên r
  26. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên s
  27. Bản mẫu:Chú thích webBản mẫu:Liên kết hỏng
  28. Bản mẫu:Chú thích tạp chí
  29. Calculated based on the known parameters. APmag and AngSize generated with Horizons (Ephemeris: Observer Table: Quantities = 9,13,20,29)
  30. Bản mẫu:Chú thích web
  31. Bản mẫu:Chú thíchjournal
  32. 32,0 32,1 Bản mẫu:Chú thích tạp chí
  33. Bản mẫu:Chú thích tạp chí
  34. Bản mẫu:Chú thích tạp chí
  35. Bản mẫu:Chú thích web
  36. Bản mẫu:Chú thích tạp chí