Kết quả tìm kiếm

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

Đề mục tương tự

  • '''ISO 31-11''' là một phần của các [[ISO|tiêu chuẩn quốc tế]] [[ISO 31]] định nghĩa các ký hiệu toán học sử dụng trong vật lý và kỹ thuật. ==Nội dung ISO 31-11== …
    13 kB (2.472 từ) - 13:18, ngày 6 tháng 11 năm 2021

Câu chữ tương tự

  • …ntennaher medizinischer Geräte_- Teil_20101: Anwendungsprofil_- Basisnorm (ISO/IEEE_11073-20101:2004); Englische Fassung EN_ISO_11073-20101:2005|url=http: …
    3 kB (548 từ) - 21:35, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • '''ISO 31-11''' là một phần của các [[ISO|tiêu chuẩn quốc tế]] [[ISO 31]] định nghĩa các ký hiệu toán học sử dụng trong vật lý và kỹ thuật. ==Nội dung ISO 31-11== …
    13 kB (2.472 từ) - 13:18, ngày 6 tháng 11 năm 2021
  • …n thử nghiệm được sử dụng phổ biến nhất (ASTM E10-14{{Sfn|ASTM E10-14}} và ISO 6506–1:2005) là ''HBW'' ('''H''' từ độ cứng (Hardness), '''B''' từ Brinell * Tiêu chuẩn Quốc tế ([[Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế|ISO]]) và Châu Âu ([[Ủy ban tiêu chuẩn Châu Âu|CEN]]) …
    9 kB (1.651 từ) - 08:14, ngày 7 tháng 9 năm 2023
  • ISO: [[quecto-]] (q) ISO: [[ronto-]] (r) …
    15 kB (2.615 từ) - 07:54, ngày 11 tháng 1 năm 2025
  • *[[Gam]] trên [[mét vuông]] là đơn vị đo theo chuẩn quốc tế ISO {{Các tiêu chuẩn ISO}} …
    5 kB (1.028 từ) - 10:21, ngày 11 tháng 8 năm 2021
  • *[[International Organization for Standardization|ISO]] 6507-1: Metallic materials – Vickers hardness test – Part 1: Test method *ISO 6507-2: Metallic materials – Vickers hardness test – Part 2: Verification… …
    7 kB (1.448 từ) - 05:14, ngày 4 tháng 2 năm 2024
  • …se ''c''<sub>0</sub> to denote the speed of light in vacuum according to [[ISO 31]]. In the original Recommendation of 1983, the symbol ''c'' was used for …
    2 kB (394 từ) - 19:50, ngày 6 tháng 1 năm 2022
  • * [[ISO 216]] là tiêu chuẩn của [[Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế|ISO]] cho [[khổ giấy]]. …
    4 kB (764 từ) - 04:51, ngày 28 tháng 12 năm 2022
  • …N-and-ISO-standards.php | title = ISSN and ISO standards}}.</ref> Tiểu ban ISO [[TC 46/SC 9]] là cơ quan quản lý tiêu chuẩn này. {{Các tiêu chuẩn ISO}} …
    14 kB (2.856 từ) - 09:29, ngày 22 tháng 10 năm 2024
  • | rowspan="2" | [[C (ngôn ngữ lập trình)|C]] (ISO 1990) | rowspan="2" | [[C++]] (ISO 1998) …
    28 kB (5.295 từ) - 09:33, ngày 20 tháng 4 năm 2024
  • …=International Standards Organization | year=1995 | url=http://www.iso.org/iso/catalogue_detail.htm?csnumber=19254 | format= | doi= | access-date = ngày… …water pressure — Tensiometer method'' của Vương quốc Anh là đồng nhất với ISO 11276:1995. …
    15 kB (3.111 từ) - 19:22, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • I
    [[Thể loại:Ký tự Latinh ISO cơ bản]] …
    3 kB (686 từ) - 15:33, ngày 12 tháng 2 năm 2024
  • Kích cỡ giấy theo tiêu chuẩn ISO 216 là [[hình chữ nhật]] có tỷ lệ 1:{{Sqrt|2}} (xấp xỉ 1:1.4142135 hệ thập …
    4 kB (689 từ) - 15:12, ngày 20 tháng 10 năm 2023
  • …nd description | publisher=International Organization for Standardization (ISO)}}</ref> |+ ISO 14688-1:2002 …
    14 kB (2.872 từ) - 11:44, ngày 17 tháng 10 năm 2021
  • …áp tiêu chuẩn để đo nhu cầu oxy hóa học trong ISO 6060 [http://www.iso.org/iso/en/CatalogueDetailPage.CatalogueDetail?CSNUMBER=12260&ICS1=13&ICS2=60&ICS3= …CatalogueDetailPage.CatalogueDetail?CSNUMBER=12260&ICS1=13&ICS2=60&ICS3=50 ISO 6060: Water quality - Determination of the chemical oxygen demand] …
    11 kB (2.439 từ) - 23:03, ngày 17 tháng 9 năm 2023
  • …ơ số e ≈ 2.71828) hơn cho là logarit thông thường. Để tránh sự nhầm lẫn, [[ISO/IEC 80000]] khuyến cáo sử dụng log<sub>10</sub>(''x'') nên viết ở dạng lg(' …
    4 kB (678 từ) - 07:16, ngày 5 tháng 1 năm 2023
  • …ược ký hiệu là <math>B \setminus A</math> theo [[ISO 31-11#Sets|tiêu chuẩn ISO 31-11]]. Đôi khi cũng được ký hiệu là <math>B - A,</math> song ký hiệu này …
    14 kB (2.847 từ) - 14:28, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • … Bởi vì 256 điểm mã đầu tiên của Unicode giống các nội dung của tiêu chuẩn ISO-8859-1 nên ký hiệu này cũng có điểm mã [[Unicode]] là U + 00B1. …
    12 kB (2.498 từ) - 04:46, ngày 31 tháng 7 năm 2023
  • …hệ thống Mondopoint trong định cỡ và đánh dấu,<ref>International Standard ISO 9407:1991, Shoe sizes — Mondopoint system of sizing and marking</ref> giới [[File:Shoe sizes for children by foot length (multilingual).svg|ISO/TS 19407|960px]] …
    35 kB (7.171 từ) - 02:16, ngày 6 tháng 10 năm 2023
  • …lý học|vật lý]], đại lượng này có ký hiệu Ma trong các hệ thống [[SI]], [[ISO 31]], [[IUPAP-25]], tuy nhiên ngành [[hàng không]] dùng ký hiệu M. Tên gọi …
    6 kB (1.349 từ) - 22:15, ngày 23 tháng 11 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).